|
Sân nhà |
Sân khách |
Tất cả |
|
Số bàn thắng |
449 |
446 |
895 |
Số bàn thắng do đá phạt 11m |
35 |
25 |
60 |
Số bàn thắng do đối phương phản lưới nhà |
20 |
10 |
30 |
Số trận đấu không ghi được bàn thắng |
81 |
72 |
153 |
Số trận đấu giữ sạch lưới |
72 |
81 |
153 |
Số bàn thắng ít nhất trong một trận đấu |
0 |
0 |
0 |
Số bàn thắng nhiều nhất trong một trận đấu |
7 |
6 |
7 |
Tổng số bàn thắng |
504 |
481 |
985 |
Tổng số trận đấu |
|
332 |
Trung bình số bàn thắng/01 trận |
1.52 |
1.45 |
2.97 |
Tài (trên 2.5 bàn thắng) |
|
195 |
Xỉu (dưới 2.5 bàn thắng) |
|
137 |
Tỷ số hay xảy ra nhất |
|
1-1 (39 trận) |