|
Sân nhà |
Sân khách |
Tất cả |
|
Số bàn thắng |
392 |
346 |
738 |
Số bàn thắng do đá phạt 11m |
36 |
36 |
72 |
Số bàn thắng do đối phương phản lưới nhà |
18 |
16 |
34 |
Số trận đấu không ghi được bàn thắng |
88 |
99 |
187 |
Số trận đấu giữ sạch lưới |
99 |
88 |
187 |
Số bàn thắng ít nhất trong một trận đấu |
0 |
0 |
0 |
Số bàn thắng nhiều nhất trong một trận đấu |
6 |
6 |
6 |
Tổng số bàn thắng |
446 |
398 |
844 |
Tổng số trận đấu |
|
330 |
Trung bình số bàn thắng/01 trận |
1.35 |
1.21 |
2.56 |
Tài (trên 2.5 bàn thắng) |
|
160 |
Xỉu (dưới 2.5 bàn thắng) |
|
170 |
Tỷ số hay xảy ra nhất |
|
1-1 (47 trận) |