|
Sân nhà |
Sân khách |
Tất cả |
|
Số bàn thắng |
401 |
363 |
764 |
Số bàn thắng do đá phạt 11m |
31 |
22 |
53 |
Số bàn thắng do đối phương phản lưới nhà |
11 |
12 |
23 |
Số trận đấu không ghi được bàn thắng |
67 |
68 |
135 |
Số trận đấu giữ sạch lưới |
68 |
67 |
135 |
Số bàn thắng ít nhất trong một trận đấu |
0 |
0 |
0 |
Số bàn thắng nhiều nhất trong một trận đấu |
7 |
6 |
7 |
Tổng số bàn thắng |
443 |
397 |
840 |
Tổng số trận đấu |
|
271 |
Trung bình số bàn thắng/01 trận |
1.63 |
1.46 |
3.10 |
Tài (trên 2.5 bàn thắng) |
|
159 |
Xỉu (dưới 2.5 bàn thắng) |
|
112 |
Tỷ số hay xảy ra nhất |
|
1-1 (24 trận) |