|
Sân nhà |
Sân khách |
Tất cả |
|
Số bàn thắng |
367 |
333 |
700 |
Số bàn thắng do đá phạt 11m |
48 |
37 |
85 |
Số bàn thắng do đối phương phản lưới nhà |
15 |
6 |
21 |
Số trận đấu không ghi được bàn thắng |
58 |
71 |
129 |
Số trận đấu giữ sạch lưới |
71 |
58 |
129 |
Số bàn thắng ít nhất trong một trận đấu |
0 |
0 |
0 |
Số bàn thắng nhiều nhất trong một trận đấu |
8 |
6 |
8 |
Tổng số bàn thắng |
430 |
376 |
806 |
Tổng số trận đấu |
|
271 |
Trung bình số bàn thắng/01 trận |
1.59 |
1.39 |
2.97 |
Tài (trên 2.5 bàn thắng) |
|
150 |
Xỉu (dưới 2.5 bàn thắng) |
|
121 |
Tỷ số hay xảy ra nhất |
|
1-1 (29 trận) |