|
Sân nhà |
Sân khách |
Tất cả |
|
Số bàn thắng |
409 |
334 |
743 |
Số bàn thắng do đá phạt 11m |
52 |
40 |
92 |
Số bàn thắng do đối phương phản lưới nhà |
16 |
8 |
24 |
Số trận đấu không ghi được bàn thắng |
64 |
99 |
163 |
Số trận đấu giữ sạch lưới |
99 |
64 |
163 |
Số bàn thắng ít nhất trong một trận đấu |
0 |
0 |
0 |
Số bàn thắng nhiều nhất trong một trận đấu |
7 |
5 |
7 |
Tổng số bàn thắng |
477 |
382 |
859 |
Tổng số trận đấu |
|
329 |
Trung bình số bàn thắng/01 trận |
1.45 |
1.16 |
2.61 |
Tài (trên 2.5 bàn thắng) |
|
160 |
Xỉu (dưới 2.5 bàn thắng) |
|
169 |
Tỷ số hay xảy ra nhất |
|
1-1 (54 trận) |