|
Sân nhà |
Sân khách |
Tất cả |
|
Số bàn thắng |
686 |
485 |
1171 |
Số bàn thắng do đá phạt 11m |
45 |
19 |
64 |
Số bàn thắng do đối phương phản lưới nhà |
26 |
28 |
54 |
Số trận đấu không ghi được bàn thắng |
121 |
183 |
304 |
Số trận đấu giữ sạch lưới |
183 |
121 |
304 |
Số bàn thắng ít nhất trong một trận đấu |
0 |
0 |
0 |
Số bàn thắng nhiều nhất trong một trận đấu |
7 |
6 |
7 |
Tổng số bàn thắng |
757 |
532 |
1289 |
Tổng số trận đấu |
|
528 |
Trung bình số bàn thắng/01 trận |
1.43 |
1.01 |
2.44 |
Tài (trên 2.5 bàn thắng) |
|
235 |
Xỉu (dưới 2.5 bàn thắng) |
|
293 |
Tỷ số hay xảy ra nhất |
|
1-1 (73 trận) |